Nghĩa tiếng Việt của từ poverty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːvərti/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɒvəti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình trạng nghèo khó
Contoh: Many people live in poverty. (Banyak orang hidup dalam kemiskinan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'paupertas' hay 'pauperes', có nghĩa là 'kém có, nghèo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những hình ảnh của những người sống trong điều kiện khó khăn, thiếu thốn về cơ sở vật chất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: destitution, impoverishment, penury
Từ trái nghĩa:
- danh từ: wealth, riches, affluence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- live in poverty (sống trong nghèo khó)
- poverty line (ngưỡng nghèo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The government is trying to reduce poverty. (Pemerintah sedang berusaha mengurangi kemiskinan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with poverty, there was a young boy named Tom. Despite the poverty around him, Tom was determined to make a difference. He started a small garden to grow food for his family and neighbors, slowly transforming the area from a place of scarcity to one of abundance. His actions inspired others to join him, and together they worked to overcome poverty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất chịu đựng nỗi nghèo, có một cậu bé tên là Tom. Mặc dù bao quanh bởi nghèo đói, Tom quyết tâm thay đổi tình hình. Cậu bắt đầu một khu vườn nhỏ để trồng rau củ cho gia đình và hàng xóm, dần dần biến khu vực từ một nơi thiếu thốn thành một nơi dư dật. Hành động của cậu truyền cảm hứng cho người khác tham gia, và cùng nhau họ làm việc để vượt qua nỗi nghèo.