Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ powder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpaʊ.dɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈpaʊ.dər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất rắn mịn, thường là chất lỏng khô, được nghiền thành bột
        Contoh: She uses baby powder on her baby's skin. (Cô ấy dùng bột cho bé trên da của em bé.)
  • động từ (v.):phủ bột lên, nghiền thành bột
        Contoh: The chef powdered the cake with sugar. (Đầu bếp phủ đường lên bánh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'poudre', từ tiếng Latin 'pulvis', có nghĩa là 'bột'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng bột trong nấu ăn hoặc làm đẹp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dust, flour, talc
  • động từ: dust, sprinkle

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: lump, chunk
  • động từ: clump, solidify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • baby powder (bột cho bé)
  • gunpowder (thuốc súng)
  • face powder (bột trang điểm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He spilled the milk powder on the floor. (Anh ta làm đổ bột sữa trên sàn nhà.)
  • động từ: The baker powdered the dough with flour. (Người làm bánh phủ bột lên bột.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to experiment with different powders in his cooking. One day, he used a special spice powder that made his dish incredibly delicious. Everyone who tasted it was amazed and asked for the recipe, which he happily shared, spreading the joy of his culinary discovery.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích thử nghiệm với các loại bột khác nhau trong nấu ăn của mình. Một ngày nọ, anh ta sử dụng một loại bột gia vị đặc biệt làm món ăn của mình cực kỳ ngon. Mọi người khi nếm thử đều kinh ngạc và hỏi công thức, mà anh ta vui vẻ chia sẻ, lan tỏa niềm vui của khám phá ẩm thực của mình.