Nghĩa tiếng Việt của từ powerful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpaʊ.ər.fʊl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpaʊ.ər.f(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có sức mạnh lớn, có ảnh hưởng mạnh mẽ
Contoh: She has a powerful voice. (Dia memiliki suara yang kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'power' (sức mạnh) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có sức mạnh lớn, như siêu anh hùng trong truyện tranh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: strong, mighty, influential
Từ trái nghĩa:
- tính từ: weak, powerless, ineffective
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- powerful impact (tác động mạnh mẽ)
- powerful tool (công cụ mạnh mẽ)
- powerful argument (lập luận mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The powerful engine made the car very fast. (Mesin kuat membuat mobil itu sangat cepat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a powerful wizard who could control the elements. His powerful spells could change the weather and even move mountains. People from all around the kingdom came to seek his help, knowing that his powerful abilities could solve their problems.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy mạnh mẽ có thể kiểm soát các yếu tố của thiên nhiên. Những lời nguyền mạnh mẽ của ông có thể thay đổi thời tiết và thậm chí di chuyển núi. Mọi người từ khắp nơi trong vương quốc đến tìm đến ông, biết rằng khả năng mạnh mẽ của ông có thể giải quyết vấn đề của họ.