Nghĩa tiếng Việt của từ powerfully, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpaʊər.fə.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈpaʊə.fəl.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):mạnh mẽ, có sức mạnh lớn
Contoh: She spoke powerfully and convincingly. (Dia berbicara dengan kuat dan meyakinkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'potis' (có sức mạnh) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ) và '-ly' (phó từ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nói rất có sức thuyết phục, làm cho mọi người phải nghe theo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- strongly, forcefully
Từ trái nghĩa:
- weakly, feebly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act powerfully (hành động mạnh mẽ)
- influence powerfully (ảnh hưởng mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: The storm hit the coast powerfully. (Bão tấn công bờ biển mạnh mẽ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a speaker who spoke so powerfully that everyone was moved by his words. His speeches were like a strong wind, sweeping everyone along.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nói việc nói rất mạnh mẽ đến nỗi mọi người đều bị di chuyển bởi lời nói của anh ta. Diễn văn của anh ta giống như một cơn gió mạnh, cuốn theo mọi người.