Nghĩa tiếng Việt của từ powerless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpaʊər.ləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈpaʊə.ləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có quyền lực, vô hiệu lực
Contoh: The people felt powerless against the dictator. (Người dân cảm thấy vô vọng trước bạo chúa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'power' (quyền lực) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không thể làm gì được, như bị mắc kẹt trong một tình huống không thể thoát khỏi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: impotent, helpless, weak
Từ trái nghĩa:
- tính từ: powerful, mighty, strong
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel powerless (cảm thấy vô vọng)
- powerless to act (vô vọng không thể hành động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He felt powerless to change the situation. (Anh ta cảm thấy vô vọng không thể thay đổi tình huống.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who felt powerless against the forces of nature. He tried to build a shelter, but the winds were too strong, and he felt helpless. In the end, he learned to adapt and found strength within himself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông cảm thấy vô vọng trước sức mạnh của thiên nhiên. Anh ta cố gắng xây một cái nhà, nhưng gió quá mạnh, và anh ta cảm thấy vô dụng. Cuối cùng, anh ta học cách thích nghi và tìm thấy sức mạnh bên trong mình.