Nghĩa tiếng Việt của từ ppm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpiː.piːˈem/
🔈Phát âm Anh: /ˌpiː.piːˈɛm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- từ viết tắt (abbr.):parts per million (phần triệu)
Contoh: The concentration of the chemical in the water is measured in ppm. (Nồng độ của hóa chất trong nước được đo bằng ppm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ viết tắt của 'parts per million' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đo lường nồng độ các chất trong hóa học hoặc môi trường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- parts per million
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- measured in ppm (đo bằng ppm)
- ppm level (mức ppm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The water quality report showed the ppm of various contaminants. (Báo cáo chất lượng nước cho thấy ppm của các tạp chất khác nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a laboratory, scientists were testing the water quality. They used a special device to measure the ppm of different chemicals. The results helped them understand the overall health of the water source. (Trong một phòng thí nghiệm, các nhà khoa học đang kiểm tra chất lượng nước. Họ sử dụng một thiết bị đặc biệt để đo ppm của các hóa chất khác nhau. Kết quả giúp họ hiểu tổng thể sức khỏe của nguồn nước.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng thí nghiệm, các nhà khoa học đang kiểm tra chất lượng nước. Họ sử dụng một thiết bị đặc biệt để đo ppm của các hóa chất khác nhau. Kết quả giúp họ hiểu tổng thể sức khỏe của nguồn nước.