Nghĩa tiếng Việt của từ practicable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpræktɪkəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpræktɪkəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể thực hiện được, khả thi
Contoh: Is it practicable to walk there in an hour? (Có khả thi để đi bộ đến đó trong một giờ không?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'practicabilis', từ 'practicare' nghĩa là 'thực hành', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kế hoạch có thể thực hiện được trong thực tế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: feasible, achievable, workable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: impractical, impossible, unworkable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- practicable solution (giải pháp khả thi)
- practicable method (phương pháp khả thi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The plan is theoretically sound but not really practicable. (Kế hoạch này có lý thuyết nhưng không thực sự khả thi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a project that seemed impossible. However, after much brainstorming, the team found a practicable solution that made the project a success. (Ngày xửa ngày xưa, có một dự án dường như không thể thực hiện được. Tuy nhiên, sau khi thảo luận nhiều, đội ngũ tìm ra một giải pháp khả thi đã giúp dự án thành công.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một dự án dường như không thể thực hiện được. Tuy nhiên, sau khi thảo luận nhiều, đội ngũ tìm ra một giải pháp khả thi đã giúp dự án thành công.