Nghĩa tiếng Việt của từ practical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpræk.tɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpræk.tɪ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thực tế, thiết thực, có tính ứng dụng
Contoh: She gave me some practical advice. (Dia memberi saya beberapa nasihat praktis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'practicus', từ 'practĭca' nghĩa là 'hành động, thực hành', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm thực tế, những điều có thể áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: realistic, useful, functional
Từ trái nghĩa:
- tính từ: theoretical, impractical, idealistic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- practical application (ứng dụng thực tế)
- practical experience (kinh nghiệm thực tế)
- practical knowledge (kiến thức thực tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: This is a practical solution to the problem. (Ini adalah solusi praktis untuk masalah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a practical teacher who always found practical ways to teach her students. She believed that learning should be practical and useful in real life. One day, she taught her students how to build a simple shelter using practical materials they could find in the forest. The students learned quickly and were able to apply their knowledge practically.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên thực tế luôn tìm ra những cách dạy học thực tế cho học sinh của mình. Bà tin rằng việc học hỏi nên thực tế và hữu ích trong cuộc sống thực tế. Một ngày, bà dạy học sinh của mình cách xây dựng một cái nhà tạm đơn giản bằng những vật liệu thực tế có thể tìm thấy trong rừng. Học sinh học rất nhanh và có thể áp dụng kiến thức của họ một cách thực tế.