Nghĩa tiếng Việt của từ practicality, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpræk.tɪˈkeɪ.lə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌpræk.tɪˈkal.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính thực tế, khả năng áp dụng thực tiễn
Contoh: The practicality of the design was questioned. (Việc thực tế của thiết kế đã bị đặt vấn đề.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'practicālis', kết hợp với hậu tố '-ity' để tạo thành từ 'practicality'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sản phẩm được thiết kế rất thực tế và hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: feasibility, pragmatism
Từ trái nghĩa:
- danh từ: impracticality, idealism
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- consider the practicality (xem xét tính khả thi)
- lack of practicality (thiếu tính khả thi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The practicality of the plan was evident. (Tính khả thi của kế hoạch rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a designer who focused on the practicality of his creations. He believed that a good design should not only be beautiful but also practical. One day, he designed a chair that was not only comfortable but also easy to move and store, showcasing the practicality of his work. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thiết kế tập trung vào tính thực tế của những sản phẩm của mình. Ông tin rằng một thiết kế tốt không chỉ đẹp mà còn phải thực tế. Một ngày nọ, ông thiết kế một chiếc ghế không chỉ thoải mái mà còn dễ dàng di chuyển và lưu trữ, thể hiện tính thực tế của công việc ông.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một nhà thiết kế luôn coi trọng tính thực tế trong các tác phẩm của mình. Ông cho rằng một thiết kế tốt không chỉ phải đẹp mà còn phải thực tế. Một hôm, ông đã thiết kế một chiếc ghế vừa thoải mái vừa dễ di chuyển và cất giữ, minh chứng cho tính thực tế của công trình ông.