Nghĩa tiếng Việt của từ practically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpræk.tɪ.kli/
🔈Phát âm Anh: /ˈpræk.tɪ.kli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):gần như hoàn toàn, thực tế
Contoh: The project is practically finished. (Proyek itu hampir selesai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'practicālis', từ 'practicus' nghĩa là 'thực hành', kết hợp với hậu tố '-ally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thực hành (practice) một cách thực tế (practical) và liên kết (ally) để nhớ từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: almost, virtually, nearly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: theoretically, ideally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- practically speaking (nói một cách thực tế)
- practically impossible (gần như không thể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She was practically a member of the family. (Dia hampir menjadi anggota keluarga.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a project that was practically finished. Everyone thought it was a miracle because it was done so quickly and efficiently. The team leader said, 'We have practically achieved the impossible!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một dự án gần như đã hoàn thành. Mọi người nghĩ đó là một phép lạ vì nó được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả. Lãnh đạo nhóm nói, 'Chúng ta đã thực tế đạt được điều không thể!'