Nghĩa tiếng Việt của từ practitioner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prækˈtɪʃənər/
🔈Phát âm Anh: /prækˈtɪʃənə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thực hành, người làm trong một lĩnh vực nào đó
Contoh: She is a medical practitioner. (Dia adalah seorang praktisi kedokteran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'practicare' nghĩa là 'thực hành', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bác sĩ hoặc luật sư, những người được gọi là 'practitioners' trong công việc của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- expert, professional, specialist
Từ trái nghĩa:
- amateur, novice
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- medical practitioner (bác sĩ)
- legal practitioner (luật sư)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The law practitioner provided legal advice to the community. (Praktisi hukum memberikan nasihat hukum kepada masyarakat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dedicated medical practitioner who saved many lives. She worked tirelessly, always practicing her skills to perfection. One day, a mysterious illness struck the town, and she was the only one who could picture the solution. Through her expertise, she managed to cure the disease and became a hero in the eyes of the townspeople.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bác sĩ thực hành y tế rất tận tâm, người đã cứu được nhiều mạng sống. Cô ấy làm việc không ngừng nghỉ, luôn thực hành kỹ năng của mình để hoàn thiện. Một ngày nọ, một căn bệnh bí ẩn tấn công thị trấn, và cô ấy là người duy nhất có thể tưởng tượng ra giải pháp. Nhờ sự chuyên môn của mình, cô ấy đã có thể chữa trị bệnh tật và trở thành anh hùng trong mắt người dân thị trấn.