Nghĩa tiếng Việt của từ pragmatic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /præɡˈmætɪk/
🔈Phát âm Anh: /præɡˈmætɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thực tế, thiết thực, không hư cấu
Contoh: She has a very pragmatic approach to solving problems. (Dia memiliki pendekatan yang sangat pragmatis dalam memecahkan masalah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'pragma', có nghĩa là 'hành động', 'việc làm', kết hợp với hậu tố '-tic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn giải quyết vấn đề một cách thiết thực và không mê tín, giống như một nhà kinh doanh thành công.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: practical, realistic, down-to-earth
Từ trái nghĩa:
- tính từ: idealistic, theoretical, impractical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pragmatic approach (phương pháp thực tế)
- pragmatic view (quan điểm thực tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His pragmatic solutions impressed everyone. (Solusi pragmatis dia membuat semua orang terkesan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pragmatic leader who always focused on practical solutions. He never let idealistic dreams cloud his judgment, and his pragmatic approach led his people to prosperity. (Dulu kala, ada seorang pemimpin yang pragmatis yang selalu fokus pada solusi praktis. Dia tidak pernah membiarkan mimpi idealis mengaburkan penilaiannya, dan pendekatan pragmatisnya memimpin rakyatnya menuju kemakmuran.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh đạo thực tế luôn tập trung vào các giải pháp thiết thực. Anh ta không bao giờ để những ước mơ lý tưởng làm mờ đi sự đánh giá của mình, và cách tiếp cận thực tế của anh ta dẫn dắt người dân của mình đến sự thịnh vượng.