Nghĩa tiếng Việt của từ prairie, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpreəri/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɛəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vùng đồng cỏ rộng lớn, thường gặp ở Mỹ Bắc
Contoh: The vast prairie stretched out before us. (Cánh đồng rộng lớn giãy giụa trước mặt chúng tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'prairie', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'pratum' nghĩa là 'cỏ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh: Một vùng đồng cỏ rộng lớn, xanh mướt dưới ánh nắng mai, làm bạn nhớ đến từ 'prairie'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: grassland, meadow
Từ trái nghĩa:
- danh từ: forest, jungle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prairie dog (chú chó đồng)
- prairie fire (cháy rừng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cattle grazed peacefully on the prairie. (Bò ăn cỏ yên tĩnh trên cánh đồng cỏ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the vast prairie, there lived a herd of wild horses. They roamed freely, enjoying the endless grasslands. One day, a prairie fire broke out, threatening their home. The horses had to work together to find a safe path through the smoke and flames. In the end, they managed to escape the fire, and their bond grew stronger.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đồng cỏ rộng lớn, có sống một đàn ngựa hoang. Chúng lang thang tự do, thưởng thức cánh đồng cỏ vô tận. Một ngày, một vụ cháy rừng bùng phát, đe dọa tới ngôi nhà của chúng. Đàn ngựa phải cùng nhau tìm đường an toàn qua làn khói và ngọn lửa. Cuối cùng, chúng đã thoát khỏi đám cháy, và mối liên kết giữa chúng càng trở nên bền chặt hơn.