Nghĩa tiếng Việt của từ prairies, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpreəriːz/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɛəriːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồng cỏ rộng lớn, thường không có cây gỗ
Contoh: The American prairies are known for their vastness. (Dataran tinggi Amerika dikenal karena luasnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'prairie', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'pratum' nghĩa là 'cỏ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh với những đồng cỏ mênh mông, những con bò đang ăn cỏ, và ánh mặt trời mọc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: grasslands, plains
Từ trái nghĩa:
- danh từ: forest, jungle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prairie dog (chú chó rừng)
- prairie fire (cháy rừng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The prairies of Canada are home to many species of wildlife. (Dataran tinggi Kanada adalah rumah bagi banyak spesies satwa liar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the vast prairies of the Midwest, a group of cowboys was herding cattle. The endless grasslands stretched as far as the eye could see, and the air was fresh and clear. They worked from dawn till dusk, living a simple yet challenging life under the big sky.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên những đồng cỏ rộng lớn ở Midwest, một nhóm các thợ chở bò đang dẫn đàn. Đồng cỏ vô tận kéo dài đến nơi mắt nhìn có thể thấy, và không khí trong lành và trong sáng. Họ làm việc từ bình minh đến hoàng hôn, sống một cuộc sống đơn giản nhưng gay gắt dưới bầu trời rộng lớn.