Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ praise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /preɪz/

🔈Phát âm Anh: /preɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):khen ngợi, ca ngợi
        Contoh: The teacher praised the student for her hard work. (Guru mengucapkan pujian kepada siswa karena kerja kerasnya.)
  • danh từ (n.):lời khen, lời ca ngợi
        Contoh: The actor received a lot of praise for his performance. (Aktor menerima banyak pujian untuk penampilannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pretium' nghĩa là 'giá trị', qua tiếng Old French 'pris', dẫn đến 'praise'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ ca ngợi, nơi mọi người chia sẻ những điều tốt đẹp và khen ngợi nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: commend, applaud, compliment
  • danh từ: acclaim, commendation, compliment

Từ trái nghĩa:

  • động từ: criticize, condemn
  • danh từ: criticism, condemnation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • heap praise on (đổ lời khen vào)
  • beyond praise (không thể ca ngợi đủ được)
  • sing one's praises (ca ngợi ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The manager praised the team for their excellent performance. (Quản lý khen ngợi đội vì hiệu suất xuất sắc của họ.)
  • danh từ: The book received high praise from critics. (Cuốn sách nhận được lời khen cao từ các nhà phê bình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a young musician who played the flute beautifully. Everyone in the village would gather around to listen and praise his talent. One day, a famous conductor visited the village and heard the young musician. He was so impressed that he invited the musician to join his orchestra. The young musician's life changed forever, all thanks to the praise he received.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một nhạc công trẻ tuổi chơi sáo rất hay. Mọi người trong làng đều tụ tập xung quanh để nghe và ca ngợi tài năng của anh ta. Một ngày nọ, một nhà điều hành nổi tiếng đến thăm làng và nghe thấy nhạc công trẻ tuổi. Ông ấy rất ấn tượng và mời nhạc công tham gia ban nhạc của mình. Cuộc đời nhạc công trẻ tuổi thay đổi mãi mãi, tất cả là nhờ những lời khen mà anh ta nhận được.