Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pram, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /præm/

🔈Phát âm Anh: /præm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại xe đẩy cho bé, thường có mui che và bánh xe
        Contoh: She pushed the pram along the path. (Cô ấy đẩy xe đẩy bé dọc theo đường đi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'perambulator', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'perambulari' có nghĩa là 'đi dạo qua'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người mẹ đang đẩy xe đẩy bé trong công viên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stroller, baby carriage

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • push a pram (đẩy xe đẩy bé)
  • pram ride (chuyến đi bằng xe đẩy bé)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The pram was parked under the tree. (Xe đẩy bé được để dưới gốc cây.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a mother took her baby for a walk in a pram. As they strolled through the park, the baby giggled with joy at the sight of the birds and the rustling leaves. The pram glided smoothly over the path, providing a comfortable ride for the little one.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người mẹ đã dẫn con bé đi dạo trong một chiếc xe đẩy. Khi họ đi dạo qua công viên, bé cười khúc khích vì thấy những con chim và lá xào xạo. Chiếc xe đẩy trượt mượt trên đường đi, cung cấp một chuyến đi thoải mái cho đứa trẻ.