Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prank, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /præŋk/

🔈Phát âm Anh: /præŋk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trò đùa, trò lừa
        Contoh: They played a prank on their teacher. (Mereka bermain lelucon pada guru mereka.)
  • động từ (v.):lừa đảo, đùa giỡn
        Contoh: He pranked his friends by hiding their belongings. (Dia bermain lelucon kepada teman-temannya dengan menyembunyikan barang milik mereka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'prank', có nghĩa là 'phấn khởi', liên quan đến các từ như 'brag' và 'bravery'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trò đùa hay một cuộc đùa giỡn mà bạn từng thấy hoặc làm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: trick, joke, mischief
  • động từ: trick, joke, tease

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: sincerity, honesty
  • động từ: respect, honor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • play a prank (chơi trò đùa)
  • prank call (cuộc gọi đùa giỡn)
  • prankster (kẻ đùa giỡn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The prank was harmless and funny. (Lelucon itu vô hại và buồn cười.)
  • động từ: They decided to prank their roommate. (Họ quyết định đùa giỡn với người cùng phòng của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of friends decided to pull a prank on their teacher. They filled her desk with balloons and hid her chair. When she entered the classroom, she was surprised but laughed at the harmless prank. (Một lần khác, một nhóm bạn quyết định lừa giỡn giáo viên của họ. Họ lấp đầy bàn của cô ấy bằng những quả bóng bay và giấu ghế của cô ấy. Khi cô ấy bước vào lớp học, cô ấy ngạc nhiên nhưng cười vào trò đùa vô hại đó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần khác, một nhóm bạn quyết định lừa giỡn giáo viên của họ. Họ lấp đầy bàn của cô ấy bằng những quả bóng bay và giấu ghế của cô ấy. Khi cô ấy bước vào lớp học, cô ấy ngạc nhiên nhưng cười vào trò đùa vô hại đó.