Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prankster, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpræŋkstər/

🔈Phát âm Anh: /ˈpræŋkstə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người hay làm trò đùa, trêu ghẹo
        Contoh: He is known as a prankster in his group of friends. (Dia dikenal sebagai seorang prankster dalam kelompok teman-temannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'prank' (trò đùa) kết hợp với hậu tố '-ster' (người làm gì đó).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn hay làm những trò đùa vui nhộn trong lớp học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: joker, trickster, mischief-maker

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: serious person, straight-laced individual

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prankster at heart (người thật sự hay làm trò đùa)
  • prankster's paradise (thiên đường của những người làm trò đùa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The prankster pulled a fast one on his unsuspecting friends. (Prankster itu mengejutkan teman-temannya yang tidak curiga.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a prankster named Jack who loved to play tricks on everyone. One day, he decided to paint a fake spider on the ceiling of his classroom. When his classmates saw it, they screamed and ran out of the room, but Jack just laughed and laughed. From that day on, everyone knew Jack as the ultimate prankster.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm trò đùa tên là Jack, người mà rất thích chơi khăm mọi người. Một ngày nọ, anh ta quyết định vẽ một con nhện giả trên trần lớp học của mình. Khi bạn bè của anh ta nhìn thấy nó, họ la hét và chạy ra khỏi phòng, nhưng Jack chỉ cười vui một cách dai dẳng. Từ ngày đó, mọi người đều biết Jack là người làm trò đùa tuyệt vời nhất.