Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /preɪt/

🔈Phát âm Anh: /preɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nói nhiều mà không có ý nghĩa
        Contoh: He loves to prate about his achievements. (Dia suka ngobrol soal pencapaiannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'pratten', có nghĩa là 'nói nhiều mà không có ý nghĩa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nói nhiều mà không có ý nghĩa trong một cuộc họp, khiến mọi người khác cảm thấy khó chịu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: babble, chatter, blabber

Từ trái nghĩa:

  • động từ: speak concisely, talk sense

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prate about (nói nhiều về)
  • prate on (tiếp tục nói nhiều mà không có ý nghĩa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She prated on about her vacation for hours. (Dia ngồi nói về kỳ nghỉ của mình hàng giờ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to prate. He would prate about his achievements, his travels, and even his breakfast. People often found his prating tiresome, but he never seemed to notice. One day, he prated so much that he missed an important meeting. From then on, he learned to speak more concisely and stopped prating so much.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích prate. Anh ta sẽ prate về những thành tựu của mình, các chuyến đi, và thậm chí là bữa sáng của mình. Mọi người thường thấy prate của anh ta rất mất thời gian, nhưng anh ta dường như không bao giờ nhận ra. Một ngày nọ, anh ta prate quá nhiều đến nỗi anh ta bỏ lỡ một cuộc họp quan trọng. Từ đó, anh ta học cách nói ngắn gọn hơn và ngừng prate nhiều như trước.