Nghĩa tiếng Việt của từ prattle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpræt.l/
🔈Phát âm Anh: /ˈpræt.l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nói nhảm nhím, nói lắp, nói chuyện vô nghĩa
Contoh: She prattled on about her new dress. (Cô ấy nói nhảm về chiếc váy mới của mình.) - danh từ (n.):lời nói vô nghĩa, lời nói nhảm nhím
Contoh: The child's prattle was endearing. (Lời nói nhảm nhím của đứa trẻ rất đáng yêu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'pratlen', có liên quan đến từ 'prate' nghĩa là 'nói nhiều mà không có ích lợi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nói nhảm nhím, không ngừng nói mà không có ích lợi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: babble, chatter
- danh từ: babble, chatter
Từ trái nghĩa:
- động từ: speak seriously, talk sense
- danh từ: serious talk, meaningful conversation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- idle prattle (lời nói vô nghĩa)
- prattle on (nói nhảm nhím)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He prattled on for hours without saying anything important. (Anh ta nói nhảm nhím hàng giờ mà không nói gì quan trọng.)
- danh từ: The prattle of the children filled the room. (Lời nói nhảm nhím của trẻ em lấp đầy căn phòng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who loved to prattle. Whenever he spoke, it was like a stream of endless chatter, with no real meaning. People often found it hard to listen to him, but he never seemed to notice. One day, he met someone who listened to his prattle with genuine interest, and he realized the value of meaningful conversation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người rất thích nói nhảm nhím. Mỗi khi anh ta nói, nó giống như một dòng chảy không ngừng của lời nói vô nghĩa. Mọi người thường thấy khó nghe anh ta, nhưng anh ta dường như không bao giờ nhận ra. Một ngày nọ, anh ta gặp một người lắng nghe lời nhảm nhím của mình với sự quan tâm chân thật, và anh ta nhận ra giá trị của cuộc trò chuyện có ý nghĩa.