Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pray, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /preɪ/

🔈Phát âm Anh: /preɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cầu nguyện, cầu mong
        Contoh: They prayed for the safety of their family. (Mereka berdoa untuk keselamatan keluarga mereka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'precari', có nghĩa là 'yêu cầu', 'cầu nguyện'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm người đang quỳ xuống và cầu nguyện trong một nghi lễ tôn giáo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: beseech, implore, entreat

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, dismiss

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pray for (cầu nguyện cho)
  • pray to (cầu nguyện đến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She prayed for guidance. (Dia berdoa untuk petunjuk.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a family who prayed every night for peace and happiness. They believed that their prayers would bring good fortune and protection. One day, a storm hit their village, and everyone was scared. The family gathered together and prayed harder than ever. Miraculously, their house was the only one left standing after the storm. They knew their prayers had been heard and were thankful for the protection.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình mà mỗi đêm họ đều cầu nguyện cho hạnh phúc và hòa bình. Họ tin rằng những lời cầu nguyện của họ sẽ mang đến may mắn và bảo vệ. Một ngày nọ, một cơn bão tàn phá làng của họ, mọi người đều sợ hãi. Gia đình họ quyết định tụ tập lại và cầu nguyện mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Kỳ diệu thay, ngôi nhà của họ là cái duy nhất còn đứng vững sau cơn bão. Họ biết rằng lời cầu nguyện của họ đã được lắng nghe và rất biết ơn vì sự bảo vệ đó.