Nghĩa tiếng Việt của từ prayer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prer/
🔈Phát âm Anh: /preə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời cầu nguyện, lễ cầu nguyện
Contoh: They said a prayer before the meal. (Họ cầu nguyện trước bữa ăn.) - động từ (v.):cầu nguyện, nguyện cầu
Contoh: She prayed for her sick mother. (Cô ấy cầu nguyện cho mẹ ốm của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'precarius' qua tiếng Old French 'preiere', có nghĩa là 'nhờ cấp', 'xin phép'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nơi nghi lễ, như nhà thờ, nơi mọi người tập trung để cầu nguyện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: supplication, invocation
- động từ: beseech, entreat
Từ trái nghĩa:
- danh từ: curse, imprecation
- động từ: blaspheme, curse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- say a prayer (cầu nguyện)
- prayer meeting (buổi họp cầu nguyện)
- prayer book (cuốn sách cầu nguyện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The prayer was led by the priest. (Lễ cầu nguyện được dẫn dắt bởi linh mục.)
- động từ: He prayed for forgiveness. (Anh ta cầu nguyện xin sự tha thứ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a tradition of gathering every evening for a prayer. The villagers believed that their prayers brought peace and prosperity to their community. One day, a stranger came to the village and joined the evening prayer. He was moved by the unity and faith of the villagers, and he decided to stay and help them build a new school. The village prospered, and the prayer became a symbol of their collective strength and hope.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một truyền thống tụ tập vào mỗi buổi tối để cầu nguyện. Người dân làng tin rằng những lời cầu nguyện của họ đem lại sự thanh bình và thịnh vượng cho cộng đồng của họ. Một ngày nọ, một người lạ đến với làng và tham gia lễ cầu nguyện vào buổi tối. Ông ta xúc động bởi sự đoàn kết và đức tin của người dân làng, và quyết định ở lại để giúp họ xây dựng một trường học mới. Làng làng phát triển mạnh, và lễ cầu nguyện trở thành biểu tượng của sức mạnh và hy vọng tập thể.