Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ preach, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /priːtʃ/

🔈Phát âm Anh: /priːtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thuyết giáo, truyền đạo
        Contoh: The priest preached a sermon about forgiveness. (Thầy giáo viên thuyết giáo về sự tha thứ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praedicare', gồm 'prae' nghĩa là 'trước' và 'dicare' nghĩa là 'nói, phát biểu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà thờ, nơi mà một linh mục hay giáo sĩ thường thuyết giáo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: sermonize, evangelize, proclaim

Từ trái nghĩa:

  • động từ: silence, suppress

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • preach to the choir (thuyết giáo cho những người đã tin)
  • preach the word (truyền đạo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She often preaches about the importance of kindness. (Cô ấy thường thuyết giáo về tầm quan trọng của lòng tốt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a preacher who loved to preach about love and peace. Every Sunday, he would stand in front of his congregation and preach passionately, hoping to inspire everyone to live a life of kindness and harmony. (Một thời gian trước, có một người thuyết giáo yêu thích thuyết giáo về tình yêu và hòa bình. Mỗi Chủ nhật, anh ta đứng trước đám đông của mình và thuyết giáo cầu kỳ, hy vọng sẽ truyền cảm hứng cho mọi người sống một cuộc sống tử tế và hài hòa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người thuyết giáo rất thích thuyết giáo về tình yêu và hòa bình. Mỗi Chủ nhật, anh ta đứng trước đám đông của mình và thuyết giáo cầu kỳ, hy vọng sẽ truyền cảm hứng cho mọi người sống một cuộc sống tử tế và hài hòa.