Nghĩa tiếng Việt của từ preamble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpriː.æm.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpriː.æm.bl̩/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần mở đầu, phần giới thiệu
Contoh: The preamble to the Constitution outlines the basic principles of the government. (Phần mở đầu của Hiến pháp trình bày nguyên tắc cơ bản của chính quyền.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praeambulus', từ 'prae' nghĩa là 'trước' và 'ambulare' nghĩa là 'đi bộ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp, trước khi bắt đầu cuộc thảo luận chính, có một phần giới thiệu để dẫn dắt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: introduction, preface, prologue
Từ trái nghĩa:
- danh từ: conclusion, ending, epilogue
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- preamble to the document (phần mở đầu của tài liệu)
- preamble to the event (phần giới thiệu của sự kiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The preamble of the book sets the stage for the story. (Phần mở đầu của cuốn sách làm nền tảng cho câu chuyện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a document with a detailed preamble that explained the purpose of the text. This preamble helped readers understand the context before diving into the main content.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tài liệu với phần mở đầu chi tiết giải thích mục đích của văn bản. Phần mở đầu này giúp độc giả hiểu ngữ cảnh trước khi đi sâu vào nội dung chính.