Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prearrange, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpriː.əˈreɪndʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˌpriː.əˈreɪndʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):sắp xếp trước, sắp đặt trước
        Contoh: The meeting was prearranged for 10 am. (Pertemuan telah diprearrange untuk jam 10 pagi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pre-' (trước) kết hợp với 'arrange' (sắp xếp).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn sắp xếp một cuộc họp trước khi nó diễn ra, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'prearrange'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: predetermine, preplan, prepone

Từ trái nghĩa:

  • động từ: improvise, ad-lib

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prearrange a meeting (sắp xếp một cuộc họp trước)
  • prearrange the schedule (sắp xếp lịch trình trước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The event was prearranged to avoid any confusion. (Acara telah diprearrange untuk menghindari kebingungan apapun.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a manager who always prearranged all his meetings to ensure everything ran smoothly. One day, he forgot to prearrange a crucial meeting, and chaos ensued. From that day on, he never forgot to prearrange any event.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quản lý luôn sắp xếp trước tất cả các cuộc họp của mình để đảm bảo mọi thứ diễn ra trơn lọn. Một ngày nọ, ông quên sắp xếp trước một cuộc họp quan trọng, và sự hỗn loạn xảy ra. Từ ngày đó, ông không bao giờ quên sắp xếp trước bất kỳ sự kiện nào.