Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ precarious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈkeəriəs/

🔈Phát âm Anh: /prɪˈkeəriəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không an toàn, dễ bị đổ vỡ, không chắc chắn
        Contoh: The climber was in a precarious position on the cliff. (Perenang berada di posisi tidak aman di tebing.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'precarius', có nghĩa là 'được ước mong', từ 'prex' nghĩa là 'lời cầu nguyện'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngọn núi đá dốc, một nơi không an toàn và dễ bị trượt lở.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unsafe, unstable, risky

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: secure, stable, safe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a precarious situation (tình huống không an toàn)
  • precarious balance (sự cân bằng không ổn định)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The ladder was precarious, and I was afraid of falling. (Ti việc là không an toàn, và tôi sợ rơi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a precarious bridge over a deep canyon. One day, a brave adventurer decided to cross it despite the danger. As he walked carefully, the bridge swayed, but he made it safely to the other side.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây cầu không an toàn nằm trên một hẻm núi sâu. Một ngày nọ, một tên du khách dũng cảm quyết định băng qua nó bất chấp nguy hiểm. Khi anh ta đi cẩn thận, cây cầu run lên, nhưng anh ta vẫn an toàn sang được bờ bên kia.