Nghĩa tiếng Việt của từ precaution, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈkɔː.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈkɔː.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):biện pháp ngăn ngừa, sự cảnh giác
Contoh: He took every precaution to ensure his safety. (Dia mengambil setiap langkah pencegahan untuk menjamin keselamatan dirinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prae' (trước) và 'cavere' (cảnh giác), kết hợp thành 'precaution' nghĩa là 'cảnh giác trước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đeo mũ bảo hiểm khi lái xe là một biện pháp ngăn ngừa tai nạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: safeguard, preventive measure
Từ trái nghĩa:
- danh từ: recklessness, carelessness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take precautions (thực hiện biện pháp ngăn ngừa)
- precautionary measures (biện pháp cảnh giác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The precaution of wearing a mask can help prevent the spread of the virus. (Langkah pencegahan memakai topeng dapat membantu mencegah penyebaran virus.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise man who always took precautions. One day, he noticed a strange smell in his house and immediately took action. He checked all the electrical appliances and found a small fire starting in the kitchen. Thanks to his precaution, he was able to prevent a major disaster.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông khôn ngoan luôn thực hiện biện pháp ngăn ngừa. Một ngày, ông ta nhận ra một mùi lạ trong nhà và ngay lập tức hành động. Ông kiểm tra tất cả các thiết bị điện và phát hiện ra một ngọn lửa nhỏ đang bắt đầu trong bếp. Nhờ vào sự cảnh giác của mình, ông đã có thể ngăn chặn một thảm họa lớn.