Nghĩa tiếng Việt của từ precautionary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈkɔː.ʃən.ər.i/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈkɔː.ʃən.ər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến biện pháp an toàn, phòng ngừa
Contoh: The government has taken precautionary measures to prevent the spread of the disease. (Pemerintah telah mengambil langkah-langkah pencegahan untuk mencegah penyebaran penyakit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praecavere', từ 'prae' nghĩa là 'trước' và 'cavere' nghĩa là 'cảnh giác', kết hợp với hậu tố '-ary'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đeo khẩu trang khi có dịch bệnh, đây là một biện pháp an toàn phòng ngừa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- preventive, protective
Từ trái nghĩa:
- reckless, careless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- precautionary step (bước an toàn phòng ngừa)
- precautionary principle (nguyên tắc an toàn phòng ngừa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The company implemented precautionary measures to ensure safety. (Perusahaan menerapkan langkah-langkah pencegahan untuk menjamin keamanan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the villagers took precautionary measures to protect themselves from the approaching storm. They reinforced their homes and stocked up on supplies, ensuring their safety. (Di sebuah desa kecil, penduduk desa mengambil langkah-langkah pencegahan untuk melindungi diri mereka dari badai yang mendekat. Mereka memperkuat rumah mereka dan menyiapkan persediaan, memastikan keselamatan mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, dân làng đã thực hiện những biện pháp an toàn phòng ngừa để bảo vệ mình khỏi cơn bão đang tiến đến. Họ củng cố nhà cửa và dự trữ lương thực, đảm bảo an toàn cho mình.