Nghĩa tiếng Việt của từ precede, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈsiːd/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈsiːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đứng trước, xảy ra trước
Contoh: The concert will precede the dinner. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra trước bữa tiệc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praecedere', gồm 'prae' nghĩa là 'trước' và 'cedere' nghĩa là 'đi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một dãy người đang xếp hàng, người đứng trước sẽ đi trước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: come before, go before, lead
Từ trái nghĩa:
- động từ: follow, succeed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- to precede an event (đứng trước một sự kiện)
- precede with caution (tiến hành cẩn thận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The speech will precede the awards ceremony. (Lời phát biểu sẽ diễn ra trước lễ trao giải.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where events always preceded one another in a perfect sequence, the word 'precede' was used to describe the order of things. For example, the parade would always precede the festival, and the festival would precede the fireworks. This ensured that everyone knew what was happening and when.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà các sự kiện luôn luôn xảy ra theo một trình tự hoàn hảo, từ 'precede' được dùng để mô tả trật tự của mọi thứ. Ví dụ, đoàn tang lễ luôn luôn xảy ra trước lễ hội, và lễ hội sẽ xảy ra trước buổi pháo hoa. Điều này đảm bảo mọi người biết chuyện gì xảy ra và khi nào.