Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ precedence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpres.ɪ.dəns/

🔈Phát âm Anh: /ˈpriː.sɪ.dəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự ưu tiên, thứ tự ưu tiên
        Contoh: The president's schedule takes precedence over all other matters. (Lịch trình của tổng thống có ưu tiên hơn tất cả các vấn đề khác.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praecedentia', từ 'praecedere' nghĩa là 'đi trước', gồm 'prae-' (trước) và 'cedere' (đi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp, nơi các vấn đề quan trọng được thảo luận và quyết định thứ tự ưu tiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: priority, preference

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: subordination, inferiority

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take precedence (có ưu tiên)
  • give precedence to (ưu tiên cho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: In the event of a conflict, safety issues take precedence. (Trong trường hợp xung đột, vấn đề an toàn có ưu tiên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a busy office, the manager had to decide which tasks took precedence. The safety of the employees was always at the forefront, so it took precedence over all other tasks. This ensured a smooth and secure working environment. (Trong một văn phòng bận rộn, quản lý phải quyết định những nhiệm vụ nào có ưu tiên. An toàn của nhân viên luôn được đặt lên hàng đầu, vì vậy nó có ưu tiên hơn tất cả các nhiệm vụ khác. Điều này đảm bảo một môi trường làm việc trơn tru và an toàn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một văn phòng bận rộn, quản lý phải quyết định những nhiệm vụ nào có ưu tiên. An toàn của nhân viên luôn được đặt lên hàng đầu, vì vậy nó có ưu tiên hơn tất cả các nhiệm vụ khác. Điều này đảm bảo một môi trường làm việc trơn tru và an toàn.