Nghĩa tiếng Việt của từ precedent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpresɪdənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpresɪdənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tiền lệ, quy định của một quyết định trước đó
Contoh: This decision sets a precedent for future cases. (Quyết định này thiết lập một tiền lệ cho các vụ án sau này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praecedens', từ 'praecedere' nghĩa là 'đi trước', kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống trong tòa án, nơi các luật sư tham chiếu đến các quyết định trước đó để làm căn cứ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tiền lệ, quy định, điển hình
Từ trái nghĩa:
- quyết định mới, không có tiền lệ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- set a precedent (thiết lập một tiền lệ)
- without precedent (không có tiền lệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The court's decision established a legal precedent. (Quyết định của tòa án thiết lập một tiền lệ pháp lý.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a courtroom, a lawyer argued that the case should be judged based on a previous decision, which he called a 'precedent'. The judge agreed, and the precedent helped to decide the case. (Tại một phiên tòa, một luật sư tranh luận rằng vụ án nên được phán xét dựa trên một quyết định trước đó, mà ông gọi là 'precedent'. Thẩm phán đồng ý, và tiền lệ đã giúp quyết định vụ án.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong phòng tòa, một luật sư tranh luận rằng vụ án nên được phán xét dựa trên một quyết định trước đó, mà ông gọi là 'tiền lệ'. Thẩm phán đồng ý, và tiền lệ đã giúp quyết định vụ án.