Nghĩa tiếng Việt của từ precious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpreʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈpreʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có giá trị, quý giá
Contoh: She has a precious collection of jewelry. (Dia memiliki koleksi perhiasan yang berharga.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pretiosus', từ 'pretium' nghĩa là 'giá cả', 'giá trị'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn có một vật phẩm quý giá, như một viên ngọc trai, và bạn cảm thấy rất thích thú và trân trọng nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: valuable, priceless, costly
Từ trái nghĩa:
- tính từ: worthless, cheap, valueless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- precious moments (khoảnh khắc quý giá)
- precious cargo (hàng hải quý giá)
- hold something precious (giữ gìn điều gì đó quý giá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Time is precious, so don't waste it. (Waktu sangat berharga, jadi jangan sia-siakan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a precious gemstone that was hidden in a cave. Many adventurers tried to find it, but only one, named Alex, was successful. He cherished the gemstone and used it to bring happiness to his village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một viên ngọc quý giá được giấu trong một hang động. Nhiều nhà thám hiểm đã cố tìm nó, nhưng chỉ có một người, tên là Alex, là thành công. Anh ta trân trọng viên ngọc và sử dụng nó để mang lại hạnh phúc cho làng mình.