Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ precipice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɛsɪpɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɛsɪpɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vách đá dốc, vách đá cao và dốc
        Contoh: They stood at the edge of a precipice. (Mereka berdiri di tepi tebing.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praecipitium', từ 'praeceps' nghĩa là 'dốc', kết hợp với hậu tố '-ice'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh nguy hiểm, như đang đứng trên vách đá cao và dốc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cliff, bluff, drop

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: plain, flatland

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the edge of a precipice (ở rìa của vách đá)
  • teetering on the precipice (lảo đảo trên vách đá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hikers stopped at the precipice to admire the view. (Những người đi bộ dừng lại ở vách đá để ngắm cảnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of adventurers found themselves at the edge of a precipice. They had to navigate carefully to avoid falling into the abyss below. Each step was crucial as they traversed the narrow path along the cliff.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phiêu lưu gia đã tìm thấy mình ở rìa của một vách đá. Họ phải di chuyển cẩn thận để tránh rơi xuống vực thẳm bên dưới. Mỗi bước đi đều rất quan trọng khi họ đi dọc theo con đường hẹp dọc theo vách đá.