Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ precipitate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈsɪp.ɪ.teɪt/

🔈Phát âm Anh: /prɪˈsɪp.ɪ.teɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất kết tinh được tách ra từ dung dịch
        Contoh: The solution left a white precipitate. (Solusi meninggalkan endapan putih.)
  • động từ (v.):làm xảy ra nhanh chóng, khiến xảy ra trước thời hạn
        Contoh: The crisis precipitated a rapid response. (Krisis menyebabkan respons cepat.)
  • tính từ (adj.):xảy ra nhanh chóng, không có sự chuẩn bị
        Contoh: The decision was made in a precipitate manner. (Keputusan dibuat dengan cara yang mendadak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praecipitatus', là động từ của 'praecipitare', từ 'praeceps' nghĩa là 'rơi nhanh', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một cơn mưa đột ngột khiến nước mưa kết tinh thành băng, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'precipitate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sediment, deposit
  • động từ: accelerate, hasten
  • tính từ: hasty, abrupt

Từ trái nghĩa:

  • động từ: delay, postpone
  • tính từ: deliberate, slow

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • precipitate a crisis (gây ra một cuộc khủng hoảng)
  • precipitate fall (rơi nhanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The chemicals reacted to form a precipitate. (Chemical bereaksi untuk membentuk endapan.)
  • động từ: His actions precipitated the conflict. (Tindakan dia menyebabkan konflik.)
  • tính từ: The precipitate decision led to many problems. (Keputusan mendadak menyebabkan banyak masalah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small village, a sudden storm precipitated the flooding of the river, causing a rapid response from the villagers to save their crops. The word 'precipitate' here describes the sudden and unexpected nature of the event.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, một cơn bão đột ngột khiến dòng sông tràn ngập, khiến người dân làng phải phản ứng nhanh để cứu các loại cây trồng của họ. Từ 'precipitate' ở đây miêu tả sự xảy ra đột ngột và không ngờ của sự việc.