Nghĩa tiếng Việt của từ precise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈsaɪs/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈsaɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chính xác, cụ thể
Contoh: The scientist gave a precise description of the experiment. (Nhà khoa học đã mô tả chính xác thí nghiệm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praecisus', từ 'praecidere' nghĩa là 'cắt bỏ', bao gồm các thành phần 'prae-' (trước) và 'caedere' (cắt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cây thước đo chính xác để đo lường một cách cụ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: accurate, exact, specific
Từ trái nghĩa:
- tính từ: vague, imprecise, general
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- precise measurements (đo đạc chính xác)
- precise details (chi tiết cụ thể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She gave a precise answer to the question. (Cô ấy đã đưa ra câu trả lời chính xác cho câu hỏi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist needed to perform a precise experiment. Every detail had to be exact, from the temperature to the chemicals used. The precise nature of the experiment led to a groundbreaking discovery. (Một lần trước đây, một nhà khoa học cần thực hiện một thí nghiệm chính xác. Mọi chi tiết đều phải chính xác, từ nhiệt độ đến các hóa chất được sử dụng. Tính chính xác của thí nghiệm dẫn đến một khám phá đột phá.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học cần thực hiện một thí nghiệm chính xác. Mọi chi tiết đều phải chính xác, từ nhiệt độ đến các hóa chất được sử dụng. Tính chính xác của thí nghiệm dẫn đến một khám phá đột phá.