Nghĩa tiếng Việt của từ precisely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈsaɪsli/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈsaɪsli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách chính xác, không sai lệch
Contoh: The clock strikes twelve precisely. (Jam itu meneguk dua belas tepat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praecisus', từ 'praecidere' nghĩa là 'cắt bỏ', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang làm một bài tập toán và cần tính toán một cách chính xác, điều này làm bạn nhớ đến từ 'precisely'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- exactly, accurately, correctly
Từ trái nghĩa:
- approximately, roughly, inaccurately
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- to be precise (để chính xác)
- precisely accurate (chính xác tuyệt đối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The meeting will start precisely at 10 am. (Pertemuan akan dimulai tepat jam 10 pagi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who needed to measure an experiment precisely. He used the most accurate tools and got the perfect results. (Dahulu kala, ada seorang ilmuwan yang perlu mengukur percobaan secara tepat. Dia menggunakan alat yang paling akurat dan mendapatkan hasil yang sempurna.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học cần đo lường một thí nghiệm một cách chính xác. Ông ta sử dụng những công cụ chính xác nhất và đã đạt được kết quả hoàn hảo.