Nghĩa tiếng Việt của từ precocious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈkoʊ.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈkəʊ.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):sớm phát triển, trưởng thành sớm
Contoh: The child is precocious in mathematics. (Anak itu cepat berkembang dalam matematika.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praecox', kết hợp từ 'prae-' nghĩa là 'trước' và 'coquere' nghĩa là 'nấu', 'chín'. Từ này thường được dùng để miêu tả sự trưởng thành sớm của trẻ em.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đứa trẻ lớp 1 đã có thể giải được các bài toán lớp 5, điều này cho thấy sự trưởng thành sớm về trí tuệ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: advanced, early-developing, mature
Từ trái nghĩa:
- tính từ: delayed, late-blooming, immature
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- precocious talent (tài năng sớm phát triển)
- precocious development (sự phát triển sớm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was a precocious child who could read at age 3. (Anak itu adalah seorang anak yang cepat berkembang yang bisa membaca di usia 3 tahun.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a precocious child named Alex. At the age of 5, Alex could solve complex math problems and even speak three languages fluently. His parents were amazed by his early development and enrolled him in a special school for gifted children. Alex's precocious nature allowed him to excel in his studies and he became a renowned scientist by the age of 25.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đứa trẻ trưởng thành sớm tên là Alex. Ở tuổi 5, Alex có thể giải quyết các bài toán phức tạp và thậm chí nói thành thạo ba ngôn ngữ. Cha mẹ cậu bé đã kinh ngạc với sự phát triển sớm của cậu và đăng ký cậu vào một trường đặc biệt dành cho trẻ giỏi. Bản chất trưởng thành sớm của Alex cho phép cậu hoàn thành tốt các môn học và cậu trở thành một nhà khoa học nổi tiếng ở tuổi 25.