Nghĩa tiếng Việt của từ precursor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈkɜrsər/
🔈Phát âm Anh: /priːˈkɜːsə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người, sự vật, sự việc đứng trước, dẫn đầu, tiền đề của một sự vật, sự việc khác
Contoh: The first model was a precursor to the current version. (Mô hình đầu tiên là tiền đề của phiên bản hiện tại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praecursor', từ 'praecurrere' nghĩa là 'chạy trước', bao gồm 'prae-' (trước) và 'currere' (chạy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đi trước, dẫn đường, giống như một người đứng đầu dòng, chạy trước để chuẩn bị cho những người sau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: forerunner, harbinger, predecessor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: successor, follower
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a precursor to (tiền đề của)
- precursor event (sự kiện tiền đề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The discovery of electricity was a precursor to many technological advancements. (Sự khám phá về điện là tiền đề của nhiều tiến bộ công nghệ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who was known as the precursor of peace. He traveled from village to village, spreading wisdom and preparing the people for a time of harmony. His actions laid the groundwork for a future where conflicts were resolved peacefully.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông lão khôn ngoan được biết đến là người tiền đề của hòa bình. Ông đi từ làng này sang làng kia, lan tỏa sự khôn ngoan và chuẩn bị cho mọi người một thời đại hòa hợp. Hành động của ông đã đặt nền móng cho một tương lai mà xung đột được giải quyết một cách hòa bình.