Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ predate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /priːˈdeɪt/

🔈Phát âm Anh: /priːˈdeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tồn tại trước, xuất hiện trước
        Contoh: This fossil predates all others found in the area. (Hóa thạch này xuất hiện trước tất cả các hóa thạch khác tìm thấy ở khu vực này.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praedātus', từ 'prae' nghĩa là 'trước' và 'dātus' nghĩa là 'được đưa ra', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một cái gì đó xuất hiện trước một ngày hoặc sự kiện khác, như một loài động vật có nguồn gốc từ trước khi một vụ nổ siêu tân tinh xảy ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: antedate, precede

Từ trái nghĩa:

  • động từ: postdate, follow

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • predate by several years (xuất hiện trước vài năm)
  • predate the event (xuất hiện trước sự kiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The use of this technology predates the invention of the computer. (Sử dụng công nghệ này xuất hiện trước sự phát minh ra máy tính.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land predating modern civilization, there lived a tribe whose customs and tools predated those of any known culture. They thrived in harmony with nature, their existence a mystery to the world that came after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất xuất hiện trước nền văn minh hiện đại, có một bộ lạc với những phong tục và công cụ xuất hiện trước bất kỳ nền văn hóa nào được biết đến. Họ sống hòa hợp với thiên nhiên, sự tồn tại của họ là một bí ẩn đối với thế giới sau này.