Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ predatory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpredəˌtɔːri/

🔈Phát âm Anh: /ˈpredətəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tính xảo quyệt, xấu xa, tấn công
        Contoh: The predatory animals hunted their prey without mercy. (Động vật săn mồi xảo quyệt săn bắt con mồi của chúng một cách dã man.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praedatorius', từ 'praedari' nghĩa là 'cướp bóc', kết hợp với hậu tố '-y'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con thú săn mồi, như là một con sư tử, di chuyển một cách hung dữ và xảo quyệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: aggressive, ruthless, voracious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: benevolent, merciful, gentle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • predatory behavior (hành vi xảo quyệt)
  • predatory lending (tín dụng xảo quyệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The company was accused of predatory pricing. (Công ty bị buộc tội định giá xảo quyệt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the jungle, the predatory tiger stalked its prey, moving silently and with precision. It was a master of the hunt, embodying the essence of predatory nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong rừng, con hổ xảo quyệt theo đuổi con mồi của nó, di chuyển yên lặng và chính xác. Nó là bậc thầy trong việc săn mồi, đại diện cho bản chất xảo quyệt của thiên nhiên.