Nghĩa tiếng Việt của từ predecessor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpriːdɪˌsɛsər/
🔈Phát âm Anh: /ˈpriːdɪˌsesə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đi trước, người cũ
Contoh: His predecessor had a different approach to the job. (Predikat sebelumnya memiliki pendekatan yang berbeda untuk pekerjaan itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prae', có nghĩa là 'trước', kết hợp với 'decessor', có nghĩa là 'người rời đi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một vị trí công việc mà bạn biết ai đã giữ trước đó, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'predecessor'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: forerunner, precursor, antecedent
Từ trái nghĩa:
- danh từ: successor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the predecessor of (người đi trước của)
- better than the predecessor (tốt hơn người đi trước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new CEO was younger than his predecessor. (CEO baru lebih muda daripada pendahulunya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a CEO who was known for his innovative strategies. His predecessor, however, was more conservative. The contrast between the two made everyone remember the term 'predecessor'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một CEO nổi tiếng với các chiến lược đổi mới. Tuy nhiên, người đi trước anh ta lại thân thiện hơn. Sự khác biệt giữa hai người khiến mọi người nhớ đến thuật ngữ 'predecessor'.