Nghĩa tiếng Việt của từ predetermine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpriːdɪˈtɜrmɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˌpriːdɪˈtɜːmɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):quyết định trước, xác định trước
Contoh: The outcome was predetermined by the initial conditions. (Hasilnya sudah ditentukan sebelumnya oleh kondisi awal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prae' (trước) và 'determinare' (xác định), kết hợp thành 'predetermine'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp được lên kế hoạch trước, mọi chi tiết đã được xác định sẵn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: preordain, predetermine, predestine
Từ trái nghĩa:
- động từ: improvise, alter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- predetermined outcome (kết quả đã được xác định trước)
- predetermined path (con đường đã được xác định trước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The script predetermines the outcome of the play. (Skrip itu menentukan hasil dari pertunjukan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the fate of each resident was predetermined by a mysterious oracle. One day, a young man decided to challenge this predetermined fate and set out on a journey to change his destiny. (Di sebuah desa kecil, nasib setiap penduduk ditentukan sebelumnya oleh seorang oracle misterius. Suatu hari, seorang pemuda muda memutuskan untuk menantang nasib yang telah ditentukan ini dan menempuh perjalanan untuk mengubah nasibnya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, số mệnh của mỗi người dân đã được xác định trước bởi một tử vi huyền bí. Một ngày nọ, một chàng thanh niên quyết định thách thức số mệnh đã định sẵn này và bắt đầu hành trình để thay đổi số phận của mình.