Nghĩa tiếng Việt của từ predetermined, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpriːdɪˈtɜrmɪnd/
🔈Phát âm Anh: /ˌpriːdɪˈtɜːmɪnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đã được quyết định trước, đã được xác định trước
Contoh: The outcome of the game was predetermined. (Hasil dari permainan telah ditentukan sebelumnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prae-', có nghĩa là 'trước', kết hợp với 'determinare' nghĩa là 'xác định'. Kết hợp với hậu tố '-ed' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kế hoạch đã được lên lịch trước, như một cuộc họp đã được sắp xếp trước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: preordained, predestined, fixed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: spontaneous, unplanned, undecided
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- predetermined outcome (kết quả đã được xác định trước)
- predetermined schedule (lịch trình đã được xác định trước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The route of the race was predetermined. (Rute perlombaan telah ditentukan sebelumnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everything was predetermined, John found it hard to make his own choices. Every morning, his predetermined schedule would dictate his day, from the time he woke up to the tasks he had to complete. One day, he decided to challenge the predetermined path and took a different route to work, leading to an unexpected adventure that changed his life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi thứ đã được xác định trước, John thấy khó khăn khi tự đưa ra lựa chọn của mình. Mỗi buổi sáng, lịch trình đã được xác định trước của anh sẽ quyết định cả ngày của anh, từ giờ thức dậy đến những nhiệm vụ anh phải hoàn thành. Một ngày nọ, anh quyết định thách thức con đường đã được xác định và đi một đường khác để đi làm, dẫn đến một cuộc phiêu lưu bất ngờ làm thay đổi cuộc đời anh.