Nghĩa tiếng Việt của từ predicament, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈdɪk.ə.mənt/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈdɪk.əmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình huống khó xử, tình trạng khó khăn
Contoh: He found himself in a difficult predicament. (Dia menemukan dirinya dalam sebuah keadaan sulit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praedicamentum', từ 'praedicere' nghĩa là 'dự đoán', kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không thể dự đoán được kết quả, điều này tạo ra một tình trạng khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: situation, dilemma, quandary
Từ trái nghĩa:
- danh từ: comfort, ease, convenience
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in a predicament (trong tình trạng khó khăn)
- to get out of a predicament (thoát khỏi tình huống khó xử)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Facing the predicament, she had to make a tough decision. (Menghadapi keadaan sulit, dia harus membuat keputusan yang sulit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who found himself in a predicament. He had to choose between his family's expectations and his own dreams. After much thought, he decided to follow his heart, which led him to a fulfilling life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên rơi vào tình thế khó xử. Anh phải lựa chọn giữa mong đợi của gia đình và ước mơ của chính mình. Sau nhiều suy nghĩ, anh quyết định theo trái tim, điều đó dẫn anh đến một cuộc sống đầy hồi ức.