Nghĩa tiếng Việt của từ predict, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈdɪkt/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈdɪkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):dự đoán, tiên đoán
Contoh: The weather forecast predicts rain for tomorrow. (Ramalan cuaca memprediksi hujan untuk besok.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praedicere', gồm 'prae' nghĩa là 'trước' và 'dicere' nghĩa là 'nói', kết hợp thành 'nói trước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang xem dự báo thời tiết và người phát ngôn đang dự đoán thời tiết cho ngày mai.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: forecast, foresee, anticipate
Từ trái nghĩa:
- động từ: confirm, verify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- predict the future (dự đoán tương lai)
- hard to predict (khó dự đoán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Scientists predict a warmer climate in the future. (Para ilmuwan memprediksi iklim yang lebih hangat di masa depan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist named Alex who loved to predict the future. One day, he predicted that a big storm was coming. People didn't believe him at first, but when the storm hit, they realized how accurate his prediction was. From then on, everyone trusted Alex's predictions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên Alex yêu thích dự đoán tương lai. Một ngày, anh ta dự đoán một cơn bão lớn sắp đến. Ban đầu, mọi người không tin anh ta, nhưng khi cơn bão đến, họ nhận ra tính chính xác của dự đoán của anh ta. Từ đó, mọi người tin tưởng vào những dự đoán của Alex.