Nghĩa tiếng Việt của từ predictability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌprɛdɪkˈtæbəlɪti/
🔈Phát âm Anh: /ˌpriːdɪkˈtæbɪləti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính dự đoán được, tính có thể dự báo
Contoh: The predictability of the weather makes planning outdoor activities difficult. (Keterprediksian cuaca membuat perencanaan kegiatan luar ruangan sulit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praedicere' nghĩa là 'dự đoán', kết hợp với hậu tố '-ability' để tạo ra từ 'predictability'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc dự đoán thời tiết, một yếu tố có tính predictability cao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính dự đoán được: foreseeability, predictableness
Từ trái nghĩa:
- không dự đoán được: unpredictability, unforeseeability
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high predictability (tính dự đoán cao)
- low predictability (tính dự đoán thấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The predictability of the stock market is often questioned. (Keterprediksian pasar saham seringkali dipertanyakan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where predictability was a rare commodity, people relied heavily on the weather predictor, a machine that could accurately forecast the weather for the next day. One day, the machine malfunctioned, leading to chaos as people were unable to predict the weather and plan their activities accordingly. This incident highlighted the importance of predictability in daily life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà tính dự đoán là một mặt hàng hiếm, mọi người phụ thuộc nặng vào máy dự báo thời tiết, một cỗ máy có thể dự đoán chính xác thời tiết cho ngày hôm sau. Một ngày nọ, máy bị lỗi, dẫn đến sự hỗn loạn khi mọi người không thể dự đoán được thời tiết và lên kế hoạch hoạt động của mình một cách phù hợp. Sự cố này làm nổi bật tầm quan trọng của tính dự đoán trong đời sống hàng ngày.