Nghĩa tiếng Việt của từ predictable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈdɪk.tə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈdɪk.tə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể dự đoán được, dễ đoán
Contoh: The ending of the movie was predictable. (Pemikiran film itu dapat diprediksi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praedicere' (dự đoán), gồm 'prae-' (trước) và 'dicere' (nói). Kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kịch bản điện ảnh mà bạn có thể dự đoán được kết thúc, hoặc một trò chơi mà bạn có thể dự đoán được kết quả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: foreseeable, expected, anticipated
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unpredictable, surprising, unexpected
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- predictable outcome (kết quả dễ dự đoán)
- predictable behavior (hành vi dễ đoán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His actions were so predictable. (Tindakan dia sangat dapat diprediksi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, everyone's actions were so predictable that you could set your watch by their routines. John always walked his dog at 6 am, and Sarah always watered her garden at 7 am. It was a predictable life, but it was peaceful and orderly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, hành động của mọi người rất dễ dự đoán đến mức bạn có thể đặt đồng hồ theo thói quen của họ. John luôn đi dạo chó lúc 6 giờ sáng, và Sarah luôn tưới cây vườn của mình lúc 7 giờ sáng. Đó là một cuộc sống dễ dự đoán, nhưng nó yên bình và có trật tự.