Nghĩa tiếng Việt của từ predictably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈdɪktəbli/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈdɪktəbli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):theo những gì dự đoán, đáng kể
Contoh: He predictably arrived late for the meeting. (Dia dự kiến sẽ đến trễ cho cuộc họp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praedicere', từ 'prae' nghĩa là 'trước' và 'dicere' nghĩa là 'nói'. Kết hợp với hậu tố '-ably' để tạo thành từ 'predictably'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà kết quả có thể dự đoán trước, như một người hay đến muộn, hoặc một cuộc đua xe luôn có kết quả là một chiếc xe nào đó thắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: expectedly, as anticipated
Từ trái nghĩa:
- phó từ: unpredictably, unexpectedly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- predictably enough (đáng kể đủ)
- predictably so (như dự đoán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The weather predictably changed during the outdoor event. (Thời tiết dự kiến sẽ thay đổi trong sự kiện ngoài trời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a predictably sunny town, the annual festival was always a success. People predictably gathered early, and the parade predictably started on time. The highlight of the day was predictably the fireworks display, which predictably lit up the sky with a dazzling array of colors.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng luôn nắng chang chang, lễ hội hàng năm luôn thành công. Mọi người tập trung sớm như dự đoán, và đoàn lễ đã bắt đầu đúng giờ. Điểm nhấn của ngày là chương trình pháo hoa, đã chiếu sáng bầu trời bằng một loạt màu sắc rực rỡ như dự đoán.