Nghĩa tiếng Việt của từ prediction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prɪˈdɪk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /prɪˈdɪk.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự dự đoán hoặc kết luận về điều gì đó trước khi nó xảy ra
Contoh: The weather prediction says it will rain tomorrow. (Dự đoán thời tiết cho biết sẽ có mưa vào ngày mai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'praedicere', gồm 'prae' nghĩa là 'trước' và 'dicere' nghĩa là 'nói', 'dự đoán'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghe tin tức về dự báo thời tiết, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'prediction'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: forecast, prognosis, projection
Từ trái nghĩa:
- danh từ: outcome, result
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a prediction (thực hiện một dự đoán)
- accurate prediction (dự đoán chính xác)
- wild prediction (dự đoán lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Economists made predictions about the future of the market. (Các nhà kinh tế đã đưa ra dự đoán về tương lai của thị trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a scientist who made a prediction about a solar eclipse. His prediction was so accurate that people were amazed. (Một lần có một nhà khoa học đã dự đoán về một trục ngay mặt trời. Dự đoán của ông ấy rất chính xác đến nỗi mọi người đều kinh ngạc.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần có một nhà khoa học đã dự đoán về một trục ngay mặt trời. Dự đoán của ông ấy rất chính xác đến nỗi mọi người đều kinh ngạc.