Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ predispose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpriːdɪˈspoʊz/

🔈Phát âm Anh: /ˌpriːdɪˈspəʊz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho ai đó có xu hướng nghĩ hay hành động theo một cách nhất định
        Contoh: His upbringing predisposed him to value hard work. (Pendidikannya membuatnya cenderung menghargai kerja keras.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin, kết hợp từ 'pre-' (trước) và 'dispose' (sắp xếp).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bị ảnh hưởng trước bởi một sự kiện hoặc tình huống, làm cho bạn có xu hướng hành động theo một cách nhất định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: predispose, incline, bias

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disincline, unbias

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • predispose to (có xu hướng)
  • predispose someone against (làm cho ai đó có thành kiến chống lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Certain experiences can predispose a person to anxiety. (Pengalaman tertentu dapat membuat seseorang cenderung mengalami kecemasan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who was predisposed to kindness due to his upbringing in a loving family. This predisposition made him always ready to help others, creating a ripple effect of kindness in his community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông bị ảnh hưởng có xu hướng tốt bởi việc lớn lên trong một gia đình yêu thương. Sự có xu hướng này khiến anh ta luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác, tạo ra một hiệu ứng lan tỏa của lòng tốt trong cộng đồng của mình.